Xã hội học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02665nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036789 | ||
005 | 20150529104822.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045255 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 301.07 | ||
090 | |a 301.07 |b NG-H 1998 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Sinh Huy | |
245 | 1 | 0 | |a Xã hội học đại cương / |c Nguyễn Sinh Huy |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1998 | ||
300 | |a 156 tr. | ||
653 | |a Cơ cấu xã hội | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Xã hội hoá | ||
653 | |a Xã hội học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 933 |d 933 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT000925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT004241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT007557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT010873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT014189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT017505 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT020821 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT024137 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT027453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT030769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12947 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK000925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12948 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK001925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12949 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK002925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 12950 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK003925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |