Tâm lý học đại cương /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Phiên bản: | In Lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02696nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036788 | ||
005 | 20150529104821.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010045254 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 150.7 | ||
090 | |a 150.7 |b TAM 2000 | ||
245 | |a Tâm lý học đại cương / |c Cb.: Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến,... | ||
250 | |a In Lần thứ 7 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 220 tr. | ||
653 | |a Nhận thức | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý người | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Uẩn | |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Luyến, |d 1947- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 932 |d 932 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT000924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT004240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT007556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT010872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT014188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT017504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT020820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT024136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12931 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT027452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12932 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT030768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12933 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK000924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12934 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK001924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12935 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK002924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12936 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK003924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |