Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH và CĐ từ 1991-1992
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần 4 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02626nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036787 | ||
005 | 20150529104820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045253 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.43 | ||
090 | |a 335.43 |b CHU 1997 | ||
245 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH và CĐ từ 1991-1992 | ||
250 | |a Tái bản lần 4 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1997 | ||
300 | |a 153 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 931 |d 931 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT000923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT004239 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT007555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT010871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT014187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT017503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT020819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT024135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT027451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT030767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12919 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK000923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12920 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK001923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12921 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK002923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12922 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK003923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |