Kinh tế chính trị Mác-Lênin : Đề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH và CĐ từ 1991-1992
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02666nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036786 | ||
005 | 20150529104820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045252 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.412 | ||
090 | |a 335.412 |b KIN 1998 | ||
245 | |a Kinh tế chính trị Mác-Lênin : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH và CĐ từ 1991-1992 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1998 | ||
300 | |a 235 tr. | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Mác-Lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 930 |d 930 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT000922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT004238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12897 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT007554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12898 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT010870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12899 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT014186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12900 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT017502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12901 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT020818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12902 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT024134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12903 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT027450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12904 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT030766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12905 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK000922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12906 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK001922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12907 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK002922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 12908 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK003922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |