Cơ học giải tích /

Phương hướng chung để khử các phản lực liên kết; Viết các phương trình chuyển động không chứa các phản lực liên kết; Khảo sát các dạng phương trình khác nhau và tìm cách tích phân các phương trình ấy để số phương trình là tối thiểu....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Bùi, Tường
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1971
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02851nam a2200409 a 4500
001 dlc000001691
005 20150529103841.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950001747 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 530.1  |2 14 
090 |a 530.1  |b BU-T 1971 
094 |a 22.21 
100 1 |a Bùi, Tường 
245 1 0 |a Cơ học giải tích /  |c Bùi Tường 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1971 
300 |a 123 tr. 
520 |a Phương hướng chung để khử các phản lực liên kết; Viết các phương trình chuyển động không chứa các phản lực liên kết; Khảo sát các dạng phương trình khác nhau và tìm cách tích phân các phương trình ấy để số phương trình là tối thiểu. 
653 |a Cơ học giải tích 
942 |c GT 
999 |c 93  |d 93 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1177  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT000085  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1178  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT003401  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1179  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT006717  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1180  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT010033  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1181  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT013349  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1182  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT016665  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1183  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT019981  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1184  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT023297  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1185  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT026613  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1186  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p GT029929  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1187  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p TK000085  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1188  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p TK001085  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1189  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p TK002085  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_100000000000000  |7 0  |9 1190  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.1   |p TK003085  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK