Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02699nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036785 | ||
005 | 20150529104819.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045250 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 001.4 | ||
090 | |a 001.4 |b PH-V 2000 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Viết Vượng | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : |b Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / |c Phạm Viết Vượng |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 172 tr. | ||
653 | |a Nghiên cứu khoa học | ||
653 | |a Phương pháp luận | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 929 |d 929 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12881 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT000921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12882 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT004237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12883 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT007553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12884 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT010869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12885 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT014185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12886 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT017501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT020817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT024133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT027449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p GT030765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12891 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK000921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12892 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK001921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12893 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK002921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 001_400000000000000 |7 0 |9 12894 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 001.4 |p TK003921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |