Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung luật hình sự. Tập 4 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Công an nhân dân,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02670nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036763 | ||
005 | 20150529104813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045226 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 |2 14 | ||
090 | |a 345.597 |b LE-C(4) 2002 | ||
094 | |a 67.69(1)8 | ||
100 | 1 | |a Lê, Cảm, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung luật hình sự. |n Tập 4 / |c Lê Cảm |
260 | |a H.: |b Công an nhân dân, |c 2002 | ||
300 | |a 254 tr. | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Tội phạm | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 920 |d 920 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12755 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT000912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12756 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT004228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12757 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT007544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12758 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT010860 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12759 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT014176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12760 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT017492 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12761 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT020808 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12762 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT024124 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12763 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT027440 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12764 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT030756 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12765 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK000912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12766 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK001912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12767 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK002912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12768 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK003912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |