Giải tích hiện đại. Tập 1, lí thuyết hàm số thực /
Trình bày các vấn đề như: Không gian, ánh xạ, độ đo, hàm số thực, giải tích hàm và tính biến phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1967
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02801nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001688 | ||
005 | 20150529103840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001743 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.2 | ||
090 | |a 515.2 |b HO-T(1) 1967 | ||
094 | |a 22.16 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tụy, |d 1927- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hiện đại. |n Tập 1, |p lí thuyết hàm số thực / |c Hoàng Tuỵ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1967 | ||
300 | |a 177 tr. | ||
520 | |a Trình bày các vấn đề như: Không gian, ánh xạ, độ đo, hàm số thực, giải tích hàm và tính biến phân. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm số thực | ||
653 | |a Tích phân | ||
653 | |a Độ đo | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 92 |d 92 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1163 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT000084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1164 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT003400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1165 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT006716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1166 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT010032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1167 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT013348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1168 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT016664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1169 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT019980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1170 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT023296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1171 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT026612 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1172 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p GT029928 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1173 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p TK000084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1174 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p TK001084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1175 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p TK002084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_200000000000000 |7 0 |9 1176 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.2 |p TK003084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |