Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự. Tập 3 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Công an nhân dân,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02731nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036762 | ||
005 | 20150529104812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045225 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 |2 14 | ||
090 | |a 345.597 |b LE-C(3) 2000 | ||
094 | |a 67.69(1)8 | ||
100 | 1 | |a Lê, Cảm, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự. |n Tập 3 / |c Lê Cảm |
260 | |a H.: |b Công an nhân dân, |c 2000 | ||
300 | |a 174 tr. | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Nghiên cứu luật hình sự | ||
653 | |a Trách nhiệm hình sự | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 919 |d 919 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT000911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT004227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT007543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT010859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT014175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT017491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT020807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT024123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12749 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT027439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12750 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT030755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12751 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK000911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12752 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK001911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12753 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK002911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 12754 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK003911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |