Hoá phân tích /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1992
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02705nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036724 | ||
005 | 20150529104811.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045184 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 540 | ||
100 | 1 | |a Trần, Tứ Hiếu, |d 1939- | |
245 | |a Hoá phân tích / |c Trần Tứ Hiếu | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1992 | ||
300 | |a 98 tr. | ||
653 | |a Axit | ||
653 | |a Bazơ | ||
653 | |a Cân bằng hoá học | ||
653 | |a Dung dịch chất điện ly | ||
653 | |a Phân tích thể tích | ||
653 | |a Phương pháp chuẩn độ | ||
653 | |a Phản ứng kết tủa | ||
653 | |a Phức chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 917 |d 917 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT000909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT004225 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT007541 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT010857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12717 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT014173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12718 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT017489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12719 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT020805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12720 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT024121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12721 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT027437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12722 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p GT030753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12723 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK000909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12724 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK001909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12725 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK002909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_000000000000000 |7 0 |9 12726 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540 |p TK003909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |