Tâm lý học đại cương /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02720nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036721 | ||
005 | 20150529104809.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045180 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 150.7 | ||
090 | |a 150.7 |b TAM 1999 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tâm lý học đại cương / |c Cb.: Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 220 tr. | ||
653 | |a Nhận thức | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý người | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Uẩn | |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Luyến, |d 1947- | |
700 | 1 | |a Trần Quốc Thành | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 914 |d 914 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12671 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT000906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12672 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT004222 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12673 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT007538 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12674 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT010854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12675 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT014170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12676 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT017486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT020802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT024118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT027434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT030750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12681 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK000906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12682 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK001906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12683 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK002906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 12684 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p TK003906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |