Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02725nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036719 | ||
005 | 20150529104808.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045178 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.43 | ||
090 | |a 335.43 |b PH-H 1999 | ||
100 | 1 | |a Phạm Văn Hùng | |
245 | |a Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / |c Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1999 | ||
300 | |a 110 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | |a Câu hỏi ôn tập | ||
653 | |a Trả lời câu hỏi | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Long | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 912 |d 912 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12643 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT000904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12644 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT004220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12645 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT007536 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12646 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT010852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12647 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT014168 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12648 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT017484 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12649 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT020800 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12650 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT024116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12651 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT027432 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12652 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p GT030748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12653 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK000904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12654 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK001904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12655 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK002904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_430000000000000 |7 0 |9 12656 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.43 |p TK003904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |