Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại : Sách ĐH Sư phạm; Giáo trình tiếng Việt hiện đại; T.1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02718nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036717 | ||
005 | 20150529104806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045176 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 400 | ||
100 | 1 | |a Cù Đình Tú | |
245 | |a Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại : |b Sách ĐH Sư phạm; Giáo trình tiếng Việt hiện đại; T.1 / |c Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1978 | ||
300 | |a 104 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ âm học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | 1 | |a Hoàng Văn Thung | |
700 | 1 | |a Nguyễn Nguyên Trứ | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 910 |d 910 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT000902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT004218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT007534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT010850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT014166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT017482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT020798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT024114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT027430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT030746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12625 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK000902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12626 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK001902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12627 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK002902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12628 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK003902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |