Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích : Dùng cho học sinh đại học kĩ thuật tại chức /
Khái niệm về hàm số; Lí thuyết giới hạn; Đạo hàm và vi phân; ứng dụng đạo hàm; Hàm số nhiều biến số; Tích phân; Phương trình vi phân; Lí thuyết chuỗi.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03027nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001673 | ||
005 | 20150529103840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001727 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b DU-V 1970 | ||
094 | |a 22.16 | ||
100 | 1 | |a Dương, Thủy Vỹ, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích : |b Dùng cho học sinh đại học kĩ thuật tại chức / |c Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1970 | ||
300 | |a 450 tr. | ||
520 | |a Khái niệm về hàm số; Lí thuyết giới hạn; Đạo hàm và vi phân; ứng dụng đạo hàm; Hàm số nhiều biến số; Tích phân; Phương trình vi phân; Lí thuyết chuỗi. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Lý thuyết chuỗi | ||
653 | |a Tích phân | ||
653 | |a Vi phân | ||
653 | |a Đạo hàm | ||
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | |
700 | 1 | |a Vũ, Long | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 91 |d 91 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1149 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1150 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016663 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1155 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1156 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1157 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1158 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1159 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1160 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1161 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1162 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |