Lý thuyết hàm đệ quy : Bài giảng dành cho sinh viên ngành điều khiển và tin học trường ĐHTH Hà Nội /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02668nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036716 | ||
005 | 20150529104806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045175 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510 |2 14 | ||
090 | |a 510 |b ĐO-G 1991 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết hàm đệ quy : |b Bài giảng dành cho sinh viên ngành điều khiển và tin học trường ĐHTH Hà Nội / |c Đỗ Đức Giáo, Đặng Huy Ruận |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1991 | ||
300 | |a 96 tr. | ||
653 | |a Hàm đệ quy | ||
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 909 |d 909 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT000901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT004217 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT007533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT010849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT014165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT017481 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT020797 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT024113 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT027429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT030745 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12611 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK000901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12612 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK001901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12613 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK002901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12614 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK003901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |