Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02715nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036715 | ||
005 | 20150529104805.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045174 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 370 |2 14 | ||
090 | |a 370 |b NG-H 1999 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Sinh Huy | |
245 | |a Giáo dục học đại cương : |b Dùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm / |c Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê | ||
250 | |a Tái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1999 | ||
300 | |a 192 tr. | ||
653 | |a Giáo dục học | ||
653 | |a Nhân cách con người | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Lê | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 908 |d 908 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT000900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT004216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT007532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT010848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT014164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT017480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT020796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT024112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT027428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p GT030744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12597 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p TK000900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12598 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p TK001900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12599 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p TK002900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_000000000000000 |7 0 |9 12600 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370 |p TK003900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |