Bài tập toán cao cấp : T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02730nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036714 | ||
005 | 20150529104805.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045173 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510 | ||
245 | |a Bài tập toán cao cấp : |b T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1999 | ||
300 | |a 498 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Phép tính giải tích | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh, |d 1934- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 907 |d 907 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12573 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT000899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12574 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT004215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12575 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT007531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12576 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT010847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT014163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT017479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12579 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT020795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12580 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT024111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12581 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT027427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12582 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT030743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12583 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK000899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12584 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK001899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12585 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK002899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12586 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK003899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |