Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02793nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036713 | ||
005 | 20150529104804.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045172 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp. |n Tập 1, |p Đại số và hình học giải tích / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 1998 | ||
300 | |a 382 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 906 |d 906 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12559 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT000898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12560 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT004214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12561 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT007530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12562 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT010846 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12563 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT014162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12564 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT017478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12565 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT020794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12566 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT024110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12567 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT027426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12568 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p GT030742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12569 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK000898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12570 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK001898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12571 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK002898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_000000000000000 |7 0 |9 12572 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510 |p TK003898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |