Toán học cao cấp : T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02917nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036711 | ||
005 | 20150529104802.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045169 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510.71 | ||
090 | |a 510.71 |b NG-T(3) 1998 | ||
245 | |a Toán học cao cấp : |b T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
653 | |a Hàm số | ||
653 | |a Phép tính giải tích | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Toán học cao cấp | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
700 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh, |d 1934- | ||
700 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 904 |d 904 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12531 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT000896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12532 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT004212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12533 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT007528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12534 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT010844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12535 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT014160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12536 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT017476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12537 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT020792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12538 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT024108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT027424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT030740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12541 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK000896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12542 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK001896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12543 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK002896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12544 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK003896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |