Lôgíc học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
2000
|
Phiên bản: | In lần thứ 7 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02581nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036708 | ||
005 | 20150529104800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045166 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 160 | ||
090 | |a 160 |b VU-Đ 2000 | ||
100 | 1 | |a Vương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 | |a Lôgíc học đại cương / |c Vương Tất Đạt |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 7 có sửa chữa |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 2000 | ||
300 | |a 180 tr. | ||
653 | |a Lôgíc hình thức | ||
653 | |a Lôgíc học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 901 |d 901 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12489 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT000893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12490 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT004209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12491 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT007525 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12492 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT010841 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT014157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT017473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT020789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT024105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT027421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT030737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12499 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p TK000893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12500 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p TK001893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12501 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p TK002893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 12502 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p TK003893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |