Giáo trình Vật lý đại cương : Quang học-Vật lý nguyên tử-Cơ sở của Cơ học lượng tử; Dùng cho sinh viên các trường không chuyên Vật lý của trường ĐHTH /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và Giáo dục CN ,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02868nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036707 | ||
005 | 20150529104800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045165 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530 | ||
100 | 1 | |a Lê Thanh Hoạch | |
245 | |a Giáo trình Vật lý đại cương : |b Quang học-Vật lý nguyên tử-Cơ sở của Cơ học lượng tử; Dùng cho sinh viên các trường không chuyên Vật lý của trường ĐHTH / |c Lê Thanh Hoạch, Phan Văn Thích, Phạm Thúc Tuyền | ||
260 | |a H. : |b ĐH và Giáo dục CN , |c 1991 | ||
300 | |a 238 tr. | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Vật lý nguyên tử | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
700 | 1 | |a Phan Văn Thích | |
700 | 1 | |a Phạm Thúc Tuyền | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 900 |d 900 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT004208 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12477 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12478 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010840 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT014156 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017472 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020788 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT024104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027420 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030736 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12485 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12486 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12487 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 12488 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |