Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 : bộ phận văn học cách mạng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02869nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036706 | ||
005 | 20150529104759.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045164 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92233409 |2 14 | ||
090 | |a 895.92233409 |b PH-K 1998 | ||
100 | 1 | |a Phùng, Ngọc Kiếm | |
245 | 1 | 0 | |a Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 : |b bộ phận văn học cách mạng / |c Phùng Ngọc Kiếm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 334 tr. | ||
653 | |a Nghiên cứu nhân vật | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Thời kỳ 1945-1975 | ||
653 | |a Truyện ngắn | ||
653 | |a Văn học Cách mạng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 899 |d 899 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT000891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT004207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12463 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT007523 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12464 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT010839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT014155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT017471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT020787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT024103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT027419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT030735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12471 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK000891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12472 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK001891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12473 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK002891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 12474 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK003891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |