Giáo trình Luật tổ chức Toà án, Viện kiểm sát, Công chứng, Luật sư
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02639nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036703 | ||
005 | 20150529104757.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045161 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 342/48 | ||
245 | |a Giáo trình Luật tổ chức Toà án, Viện kiểm sát, Công chứng, Luật sư | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 1998 | ||
300 | |a 280 tr. | ||
653 | |a Công chứng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật sư | ||
653 | |a Luật tổ chức toà án | ||
653 | |a Viện Kiểm sát | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 896 |d 896 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT000888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT004204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT007520 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT010836 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12423 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT014152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12424 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT017468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12425 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT020784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12426 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT024100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12427 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT027416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12428 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p GT030732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12429 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p TK000888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12430 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p TK001888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12431 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p TK002888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_480000000000000 |7 0 |9 12432 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342/48 |p TK003888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |