Triết học : Dùng cho Nghiên cứu sinh và học viên Cao học không thuộc chuyên ngành Triết học; T.3
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02552nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036701 | ||
005 | 20150529104756.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045159 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 100 | ||
245 | |a Triết học : |b Dùng cho Nghiên cứu sinh và học viên Cao học không thuộc chuyên ngành Triết học; T.3 | ||
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1997 | ||
300 | |a 202 tr. | ||
653 | |a Triết học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 894 |d 894 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12391 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT000886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12392 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT004202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12393 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT007518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12394 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT010834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12395 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT014150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12396 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT017466 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT020782 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT024098 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT027414 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT030730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12401 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK000886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12402 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK001886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12403 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK002886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12404 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK003886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |