Triết học : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên Cao học không thuộc chuyên ngành Triết học; T.1
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02552nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036699 | ||
005 | 20150529104755.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045157 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 100 | ||
245 | |a Triết học : |b Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên Cao học không thuộc chuyên ngành Triết học; T.1 | ||
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 1997 | ||
300 | |a 343 tr. | ||
653 | |a Triết học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 892 |d 892 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT000884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT004200 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT007516 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT010832 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT014148 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT017464 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT020780 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT024096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT027412 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p GT030728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12373 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK000884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12374 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK001884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12375 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK002884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 100_000000000000000 |7 0 |9 12376 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 100 |p TK003884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |