Hoá học hữu cơ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02721nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036698 | ||
005 | 20150529104754.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045156 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547 |2 14 | ||
090 | |a 547 |b ĐA-T 1999 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Như Tại, |d 28/2/1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học hữu cơ / |c Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 299 tr. | ||
653 | |a Cấu trúc phân tử | ||
653 | |a Hoá học hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất dị vòng | ||
653 | |a Hợp chất hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất tạp chức | ||
700 | 1 | |a Trần, Quốc Sơn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 891 |d 891 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12349 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12350 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT004199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12351 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT007515 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12352 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010831 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT014147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017463 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020779 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT024095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027411 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030727 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12359 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12360 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12361 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 12362 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |