Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học Sư phạm : Dùng cho các trường ĐHSP và Cao đẳng Sư phạm /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02682nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036697 | ||
005 | 20150529104753.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045155 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 150 | ||
245 | |a Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học Sư phạm : |b Dùng cho các trường ĐHSP và Cao đẳng Sư phạm / |c Cb.: Lê Văn Hồng,... | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 1999 | ||
300 | |a 250 tr. | ||
653 | |a Tâm lý học giáo dục | ||
653 | |a Tâm lý học lứa tuổi | ||
653 | |a Tâm lý học sư phạm | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Hồng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 890 |d 890 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12335 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT000882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12336 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT004198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12337 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT007514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12338 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT010830 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12339 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT014146 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12340 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT017462 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12341 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT020778 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12342 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT024094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12343 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT027410 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12344 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p GT030726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12345 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK000882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12346 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK001882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12347 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK002882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_000000000000000 |7 0 |9 12348 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150 |p TK003882 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |