Thống kê xã hội học : Dùng cho khoa học xã hội và nhân văn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02620nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036692 | ||
005 | 20150529104750.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045514 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 301 | ||
090 | |a 301 |b ĐA-H 1998 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê xã hội học : |b Dùng cho khoa học xã hội và nhân văn / |c Đào Hữu Hồ |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ hai |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 1998 | ||
300 | |a 100 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thống kê xã hội | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 885 |d 885 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT000877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT004193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12267 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT007509 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12268 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT010825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12269 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT014141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12270 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT017457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12271 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT020773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12272 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT024089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12273 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT027405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12274 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p GT030721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12275 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK000877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12276 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK001877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12277 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK002877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_000000000000000 |7 0 |9 12278 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301 |p TK003877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |