Thiết bị đầu cuối thông tin /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02739nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036691 | ||
005 | 20150529104749.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045153 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.384 |2 14 | ||
090 | |a 621.384 |b VU-T 2001 | ||
094 | |a 32.883 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết bị đầu cuối thông tin / |c Vũ Đức Thọ |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 131 tr. | ||
653 | |a Thiết bị bưu điện | ||
653 | |a Thiết bị âm thanh | ||
653 | |a Thiết bị đầu cuối | ||
653 | |a Điện tử viễn thông | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 884 |d 884 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT000876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT004192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT007508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT010824 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT014140 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT017456 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT020772 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT024088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT027404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p GT030720 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12261 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p TK000876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12262 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p TK001876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12263 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p TK002876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_384000000000000 |7 0 |9 12264 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.384 |p TK003876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |