Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02741nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036690 | ||
005 | 20150529104749.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045152 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 |2 14 | ||
090 | |a 621.382 |b COS(2) 2000 | ||
094 | |a 32.883 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết truyền tin. |n Tập 2 / |c Cb. : Đặng Văn Chuyết |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 246 tr. | ||
653 | |a Hệ thống truyền tin | ||
653 | |a Lý thuyết truyền tin | ||
653 | |a Điện tử viễn thông | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Anh | |
700 | 1 | |a Đặng, Văn Chuyết, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 883 |d 883 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12237 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT000875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12238 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT004191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12239 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT007507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12240 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT010823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12241 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT014139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12242 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT017455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12243 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT020771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12244 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT024087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT027403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT030719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12247 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK000875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12248 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK001875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12249 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK002875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12250 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK003875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |