Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02776nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036689 | ||
005 | 20150529104748.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045151 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 |2 14 | ||
090 | |a 621.382 |b COS(1) 2001 | ||
094 | |a 32.883 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết truyền tin. |n Tập 1 / |c Cb. : Đặng Văn Chuyết |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 295 tr. | ||
653 | |a Hệ thống truyền tin | ||
653 | |a Lý thuyết truyền tin | ||
653 | |a Điện tử viễn thông | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Anh | |
700 | 1 | |a Đặng, Văn Chuyết, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 882 |d 882 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12223 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT000874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12224 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT004190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12225 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT007506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12226 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT010822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12227 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT014138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12228 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT017454 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12229 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT020770 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12230 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT024086 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12231 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT027402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12232 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT030718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12233 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK000874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12234 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK001874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12235 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK002874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12236 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK003874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |