Cơ sở kĩ thuật điện tử số : giáo trình tinh giản /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02775nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036688 | ||
005 | 20150529104748.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045150 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 |2 14 | ||
090 | |a 621.382 |b COS 2001 | ||
094 | |a 32.85-01z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở kĩ thuật điện tử số : |b giáo trình tinh giản / |c Ngd. : Vũ Đức Thọ |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 360 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kĩ thuật điện tử số | ||
653 | |a Điện tử học | ||
653 | |a Điện tử số | ||
700 | 1 | |a Vũ, Đức Thọ, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 881 |d 881 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT000873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT004189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT007505 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT010821 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT014137 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT017453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT020769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT024085 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12217 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT027401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12218 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT030717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12219 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK000873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12220 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK001873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12221 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK002873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12222 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK003873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |