Kĩ thuật chuyển mạch số. Tập 2 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02779nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036687 | ||
005 | 20150529104747.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045149 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 |2 14 | ||
090 | |a 621.382 |b KIT(2) 1998 | ||
094 | |a 32.883 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kĩ thuật chuyển mạch số. |n Tập 2 / |c Cb. : Nguyễn Văn Thắng |
250 | |a Tái bản lần 1 có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
653 | |a Kĩ thuật chuyển mạch số | ||
653 | |a Viễn thông | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tất Đắc | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thắng, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Đặng, Anh Sơn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 880 |d 880 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT000872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT004188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT007504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT010820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT014136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT017452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT020768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT024084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12203 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT027400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12204 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT030716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12205 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK000872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12206 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK001872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12207 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK002872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 12208 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK003872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |