Bài tập thống kê : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02623nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036684 | ||
005 | 20150529104745.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045146 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.5 | ||
090 | |a 519.5 |b ĐA-T 2000 | ||
094 | |a 22.172 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Hùng Thắng, |d 1953- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập thống kê : |b Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / |c Đặng Hùng Thắng |
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 877 |d 877 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT000869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT004185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12155 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT007501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12156 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT010817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12157 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT014133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12158 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT017449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12159 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT020765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12160 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT024081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12161 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT027397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12162 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p GT030713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12163 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p TK000869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12164 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p TK001869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12165 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p TK002869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_500000000000000 |7 0 |9 12166 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.5 |p TK003869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |