Bài tập sức bền vật liệu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 4 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02736nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036683 | ||
005 | 20150529104744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045145 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.1 |2 14 | ||
090 | |a 620.1 |b BU-L 2001 | ||
094 | |a 30.121 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Trọng Lựu, |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập sức bền vật liệu / |c Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
250 | |a Tái bản lần 4 có sửa chữa | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 444 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 876 |d 876 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12139 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT000868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12140 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT004184 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12141 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT007500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12142 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT010816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12143 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT014132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12144 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT017448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12145 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT020764 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12146 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT024080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12147 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT027396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12148 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT030712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12149 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK000868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12150 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK001868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12151 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK002868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12152 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK003868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |