Sức bền vật liệu. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 4 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02695nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036682 | ||
005 | 20150529104744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045144 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.1 |2 14 | ||
090 | |a 620.1 |b LE-M(2) 2002 | ||
094 | |a 30.121 | ||
100 | 1 | |a Lê, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu. |n Tập 2 / |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | |a Tái bản lần 4 có sửa chữa | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 108 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 875 |d 875 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT000867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT004183 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT007499 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT010815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12129 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT014131 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12130 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT017447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12131 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT020763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12132 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT024079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12133 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT027395 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12134 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT030711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12135 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK000867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12136 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK001867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12137 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK002867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12138 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK003867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |