Sức bền vật liệu. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02679nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036681 | ||
005 | 20150529104743.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045143 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.1 |2 14 | ||
090 | |a 620.1 |b LE-M(1) 2001 | ||
094 | |a 30.121 | ||
100 | 1 | |a Lê, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu. |n Tập 1 / |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 139 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Sức bền vật liệu | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 874 |d 874 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT000866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT004182 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12113 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT007498 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12114 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT010814 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT014130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT017446 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT020762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT024078 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT027394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p GT030710 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12121 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK000866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12122 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK001866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12123 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK002866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_100000000000000 |7 0 |9 12124 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.1 |p TK003866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |