Động vật học không xương sống : giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02661nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036679 | ||
005 | 20150529104742.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045141 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 592 |2 14 | ||
090 | |a 592 |b TH-B 2001 | ||
094 | |a 28.691/692 | ||
100 | 1 | |a Thái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 | |a Động vật học không xương sống : |b giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / |c Thái Trần Bái |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 356 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Động vật học | ||
653 | |a Động vật không xương sống | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 872 |d 872 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT000864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT004180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12085 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT007496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12086 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT010812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12087 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT014128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12088 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT017444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12089 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT020760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12090 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT024076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12091 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT027392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12092 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT030708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12093 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK000864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12094 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK001864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12095 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK002864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 12096 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK003864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |