Hoá học các hợp chất dị vòng: Dùng cho sinh viên và nghiên cứu sinh ngành hóa học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02718nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036678 | ||
005 | 20150529104741.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045140 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547.0071 |2 14 | ||
090 | |a 547.0071 |b NG-T 2001 | ||
094 | |a 24.26 | ||
100 | 1 | 0 | |a Nguyễn, Minh Thảo, |d ca.1910-1960 |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học các hợp chất dị vòng: |b Dùng cho sinh viên và nghiên cứu sinh ngành hóa học / |c Nguyễn Minh Thảo |
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 228 tr. | ||
653 | |a Hoá học hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất dị vòng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 871 |d 871 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT000863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT004179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT007495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT010811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT014127 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT017443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT020759 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT024075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT027391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT030707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12079 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p TK000863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12080 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p TK001863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12081 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p TK002863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 12082 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p TK003863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |