Quy hoạch tuyến tính. Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02820nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036677 | ||
005 | 20150529104740.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045139 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 | ||
090 | |a 512 |b PH-K 2002 | ||
094 | |a 22.143z73 | ||
100 | 1 | |a Phan, Quốc Khánh, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch tuyến tính. Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong |
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 457 tr. | ||
653 | |a Bài toán mạng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Quy hoạch tuyến tính | ||
653 | |a Thuật toán điểm trong | ||
653 | |a Đơn hình | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | |a Trần Huệ Nương | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 870 |d 870 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT004178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010810 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12059 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT014126 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12060 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12061 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020758 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12062 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT024074 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12063 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12064 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030706 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12065 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12066 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12067 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 12068 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |