Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lí thuyết /
Trình bày những kiến thức cơ bản của giải tích hàm như: Tập hợp, Quan hệ, ánh xạ, một số cấu trúc đại số, không gian Mêtric, không gian tôpô, không gian định chuẩn, không gian Banắc, không gian Himbe.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02893nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001646 | ||
005 | 20150529103837.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001699 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b PH-C(1) 1978 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Phan, Đức Chính, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hàm. |n Tập 1, |p Cơ sở lí thuyết / |c Phan Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1978 | ||
300 | |a 622 tr. | ||
520 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản của giải tích hàm như: Tập hợp, Quan hệ, ánh xạ, một số cấu trúc đại số, không gian Mêtric, không gian tôpô, không gian định chuẩn, không gian Banắc, không gian Himbe. | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Tập hợp | ||
653 | |a Ánh xạ | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 87 |d 87 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1093 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1094 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003395 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1095 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1096 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1097 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1098 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1099 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1100 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1101 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1102 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1103 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1104 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1105 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1106 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |