Mĩ học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02625nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036674 | ||
005 | 20150529104738.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045136 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 111 |2 14 | ||
090 | |a 111 |b LE-D 2002 | ||
094 | |a 87.8z73 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Mĩ học đại cương / |c Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 242 tr. | ||
653 | |a Mỹ học | ||
700 | 1 | |a Lê, Hồng Vân | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Lục | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 867 |d 867 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT000859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT004175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT007491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT010807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT014123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT017439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12019 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT020755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12020 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT024071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12021 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT027387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12022 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p GT030703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12023 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK000859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12024 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK001859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12025 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK002859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 111_000000000000000 |7 0 |9 12026 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 111 |p TK003859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |