Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 2, Văn học đời Tống /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02976nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036636 | ||
005 | 20150529104738.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045098 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.109 |2 14 | ||
090 | |a 895.109 |b LIC(2) 2001 | ||
094 | |a 83.3(54Tq)5 | ||
110 | 1 | |a Sở nghiên cứu văn học. |b Viện Khoa học xã hội Trung Quốc | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử văn học Trung Quốc. |n Tập 2, |p Văn học đời Tống / |c Ngd. : Lê Huy Tiêu,... |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 707 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Văn học Trung Quốc | ||
653 | |a Văn học đời Minh | ||
653 | |a Văn học đời Nguyên | ||
653 | |a Văn học đời Thanh | ||
653 | |a Văn học đời Tống | ||
700 | 1 | |a Lê, Huy Tiêu, |d 1935-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 866 |d 866 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT000858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT004174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT007490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT010806 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT014122 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT017438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT020754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT024070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT027386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT030702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12009 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK000858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12010 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK001858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12011 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK002858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 12012 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK003858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |