Lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02834nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036635 | ||
005 | 20150529104737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045097 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.109 |2 14 | ||
090 | |a 895.109 |b LIC(1) 2002 | ||
094 | |a 83.3(54Tq)3 | ||
110 | |a Sở nghiên cứu văn học, Viện Khoa học xã hội Trung Quốc | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử văn học Trung Quốc. |n Tập 1 / |c Ngd. : Lê Huy Tiêu ... [et al.] |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 700 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Thời kỳ cổ đại | ||
653 | |a Văn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | |a Lê, Huy Tiêu, |d 1935-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 865 |d 865 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11985 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT000857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11986 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT004173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT007489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT010805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT014121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT017437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT020753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT024069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT027385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT030701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11995 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK000857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11996 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK001857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11997 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK002857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 11998 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK003857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |