Tiến trình lịch sử Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02991nam a2200505 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036619 | ||
005 | 20150529104735.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045081 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7 | ||
090 | |a 959.7 |b NG-N 2002 | ||
094 | |a 63.3(1)1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Ngọc, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Tiến trình lịch sử Việt Nam / |c Cb. : Nguyễn Quang Ngọc ... [et al.] |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 399 tr. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Tiến trình lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Ngọc, |d 1952-, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thừa Hỷ, |d 1937- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Lê, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Phạm, Xanh, |d 1943- | |
700 | 1 | |a Trương, Thị Tiến, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Vũ, Minh Giang, |d 1951- | |
700 | 1 | |a Đỗ, Quang Hưng, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 862 |d 862 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT000854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT004170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT007486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT010802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT014118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT017434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT020750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT024066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11951 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT027382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11952 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT030698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11953 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK000854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11954 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK001854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11955 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK002854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 11956 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK003854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |