Bài tập xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02718nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036618 | ||
005 | 20150529104735.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045080 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2 | ||
090 | |a 519.2 |b ĐA-T 2001 | ||
094 | |a 22.171z73 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Hùng Thắng, |d 1953- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập xác suất : |b Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / |c Đặng Hùng Thắng |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 143 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Toán xác suất | ||
653 | |a Xác suất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 861 |d 861 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT000853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT004169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11931 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT007485 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11932 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT010801 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11933 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT014117 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11934 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT017433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11935 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT020749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11936 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT024065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT027381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT030697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11939 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK000853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11940 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK001853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11941 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK002853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 11942 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK003853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |