Quy hoạch tuyến tính. Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02864nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036617 | ||
005 | 20150529104734.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045079 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b PH-K 2000 | ||
094 | |a 22.143 | ||
100 | 1 | |a Phan, Quốc Khánh, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch tuyến tính. Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong / |c Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương |
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 457 tr. | ||
653 | |a Bài toán mạng | ||
653 | |a Quy hoạch tuyến tính | ||
653 | |a Thuật toán điểm trong | ||
653 | |a Đơn hình | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Trần, Huệ Nương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 860 |d 860 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT004168 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007484 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010800 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT014116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017432 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT024064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027380 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11925 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11926 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11927 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11928 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |l 3 |o 512 |p TK003852 |q 2015-07-01 |r 2015-06-10 |s 2015-06-10 |w 2014-07-04 |y TK |