Quản lý thư viện và trung tâm thông tin : giáo trình dùng cho sinh viên ngành Thư viện - Thông tin /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học Văn hoá Hà Nội,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02793nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036616 | ||
005 | 20150529104734.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045078 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 025 | ||
090 | |a 025 |b NG-H 2002 | ||
094 | |a 78.34(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Hiển | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý thư viện và trung tâm thông tin : |b giáo trình dùng cho sinh viên ngành Thư viện - Thông tin / |c Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh |
260 | |a H. : |b Đại học Văn hoá Hà Nội, |c 2002 | ||
300 | |a 237 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Quản lý thư viện | ||
653 | |a Thư viện học | ||
653 | |a Trung tâm thông tin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Lan Thanh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 859 |d 859 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11901 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT000851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11902 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT004167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11903 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT007483 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11904 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT010799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11905 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT014115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11906 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT017431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11907 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT020747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11908 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT024063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT027379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT030695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11911 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK000851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11912 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK001851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11913 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK002851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 11914 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK003851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |