Văn bản và lưu trữ học đại cương /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02725nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036539 | ||
005 | 20150529104733.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044995 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 021 |2 14 | ||
090 | |a 021 |b VAN 1997 | ||
094 | |a 79.3z73 | ||
095 | |a 902.93 | ||
245 | 0 | 0 | |a Văn bản và lưu trữ học đại cương / |c Cb. : Vương Đình Quyền |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 160 tr. | ||
653 | |a Lưu trữ học | ||
653 | |a Quản lý văn bản | ||
653 | |a Văn bản | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hàm, |d 1944- | |
700 | 1 | |a Vương, Đình Quyền, |d 1935-, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 858 |d 858 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT000850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT004166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT007482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT010798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT014114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT017430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11893 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT020746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11894 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT024062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT027378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p GT030694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11897 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p TK000850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11898 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p TK001850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11899 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p TK002850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 021_000000000000000 |7 0 |9 11900 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 021 |p TK003850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |