Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia ,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02590nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036336 | ||
005 | 20150529104729.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044734 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530 | ||
100 | 1 | |a Vũ Thanh khiết | |
245 | |a Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / |c Vũ Thanh Khiết | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia , |c 1996 | ||
300 | |a 376 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Nhiệt động lực học | ||
653 | |a Vật lý thống kê | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 852 |d 852 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11803 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11804 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT004160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11805 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11806 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11807 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT014108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11808 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT024056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11813 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11814 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11815 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11816 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |